Có 1 kết quả:

往外 wǎng wài ㄨㄤˇ ㄨㄞˋ

1/1

wǎng wài ㄨㄤˇ ㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) out
(2) outbound
(3) departing

Bình luận 0